Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sở ước


[sở ước]
(ít dùng) One's wish, one's aspiration.
Thỏa mãn sở ước
One's aspiration is met.



(ít dùng) One's wish, one's aspiration
Thỏa mãn sở ước One's aspiration is met


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.